• A-
    A+
  • Người khiếm thị
  • Tiếng Việt
  • Українською
  • English
Lệ phí Lãnh sự
16 Tháng mười 2012 00:00

LỆ PHÍ

cho các dịch vụ lãnh sự

tại Đại sứ quán Ukraine tại nước CHXHCN Việt Nam

STT

Dịch vụ

Lệ phí

USD*

VND**

І. DỊCH VỤ HỘ CHIẾU

1

Cấp hộ chiếu công dân Ukraine để đi nước ngoài (trừ người dưới 16 tuổi)

90

2 140 000

2

Xử lý dữ liệu tự động khi cấp hộ chiếu cho công dân Ukraine để đi ra nước ngoài, bao gồm cả những người dưới 16 tuổi

40

952 000

3

Cấp chứng minh nhân dân để trở về Ukraine

30

714 000

4

Gia hạn hiệu lực chứng minh nhân dân để trở về Ukraine

30

714 000

5

Tiếp nhận đăng ký lãnh sự

20

476 000

ІІ. DỊCH VỤ VỀ QUỐC TỊCH VÀ THƯỜNG TRÚ

1

Nhập quốc tịch Ukraine theo nguồn gốc lãnh thổ

80

1 905 000

2

Nhập lại quốc tịch Ukraine

150

3 570 000

3

Nhập quốc tịch Ukraine do được nhận làm con nuôi

30

714 000

4

Nhập quốc tịch Ukraine do đăng ký quyền giám hộ đối với đứa trẻ

30

714 000

5

Nhập quốc tịch Ukraine do đăng ký quyền giám hộ đối với người khuyết tật có xác nhận của tòa án

30

714 000

6

Nhập quốc tịch Ukriane nếu một trong hai bố mẹ hoặc cả hai mang quốc tịch Ukraine

30

714 000

7

Nhập quốc tịch Ukraine do nhận làm cha nuôi

30

714 000

8

Xác minh nguồn gốc quốc tịch Ukraine

80

1 905 000

9

Thủ tục thôi quốc tịch Ukraine

300

7 140 000

10

Xác minh quốc tịch Ukraine (theo yêu cầu)

30

714 000

11

Cấp giấy chứng nhận quốc tịch Ukraine

20

476 000

12

Cấp giấy chứng nhận không có quốc tịch Ukraine

20

476 000

13

Thủ tục hồ sơ xin thường trú tại nước ngoài

200

4 760 000

14

Xin giấy phép xuất cảnh

400

9 520 000

IІІ. DỊCH VỤ YÊU CẦU TÀI LIỆU, THÔNG TIN

1

Yêu cầu xác nhận và cấp giấy tờ từ Ukraine

20

476 000

2

Yêu cầu cấp giấy tờ có xác nhận của cơ quan thẩm quyền tại Ukraine

50

1 190 000

3

Yêu cầu thông tin từ cơ quan có thẩm quyền của Ukraine và cấp giấy chứng nhận có liên quan (cho một người)

30

714 000


ІV. DỊCH VỤ CHỨNG THỰC 

1

Hợp pháp hóa lãnh sự giấy tờ của cá nhân (theo giấy tờ)

50

1 190 000

2

Hợp pháp hóa lãnh sự giấy tờ của pháp nhân (theo tài liệu)

100

2 380 000

V. DỊCH VỤ ĐĂNG KÝ HỘ TỊCH

1

Đăng ký kết hôn

100

2 380 000

2

Đăng ký ly hôn:



2.1

Đồng thuận không có trẻ em vị thành niên

150

3 570 000

2.2

Theo quyết định của tòa

160

3 808 000

2.3

Với người mất tích hoặc khuyết tật có giấy xác nhận

30

714 000

3

Thay đổi tên (trừ trường hợp đổi họ khi đăng ký kết hôn)

100

2 380 000

4

Thay đổi tên lần nữa, không liên quan đến đăng ký kết hôn

200

4 760 000

5

Nhận đơn xin thay đổi, cấp mới, hủy thông tin hộ tịch

30

714 000

6

Cấp lại giấy đăng ký kết hôn trong trường hợp thay đổi hoặc cấp mới thông tin hộ tịch

50

1 190 000

7

Cấp lại giấy đăng ký kết hôn

50

1 190 000

8

Nhận đơn xin cấp trích lục sổ hộ tịch quốc gia

10

238 000

VІ. DỊCH VỤ CÔNG CHỨNG

1

Công chức thủ tục (hợp đồng, di chúc, giấy ủy quyền, v.v.), ngoại trừ hợp đồng thế chấp, hợp đồng chuyển nhượng và cầm cố nhà ở, căn hộ, biệt thự, nhà vườn, nhà để xe, lô đất, bất động sản khác ở Ukraine:



1.1

Công chứng hợp đồng chuyển nhượng phương tiện, máy móc tự hành khác: cho con, vợ / chồng, cha mẹ, người khác

1% giá trị hợp đồng, không thấp hơn giá trị thực tế của phương tiện, máy tự hành khác, máy móc, nhưng không thấp hơn 50 đô la Mỹ và không quá 400 đô la Mỹ

1.2

Công chứng giấy tờ khác có thể định giá được

1% giá trị hợp đồng nhưng không thấp hơn 20 đô la Mỹ

1.3

Công chứng hợp đồng phân chia tài sản, hợp đồng bảo lãnh và các thỏa thuận khác không định giá được

50

1 190 000

1.4

Công chứng giấy ủy quyền sử dụng, quyền định đoạt tài sản, trừ phương tiện, máy móc tự hành khác và thực hiện giao dịch tín dụng:

  - cho con, vợ/chồng, bố mẹ

  - cho người khác





30

60





714 000

1 428 000

1.5

Công chứng giấy ủy quyền sử dụng và định đoạt phương tiện:

- cho con, vợ/ chồng, bố mẹ

- cho người khác



30

60



714 000

1 428 000

1.6

Công chứng giấy ủy quyền chung về quyền sử dụng tài sản, bao gồm cả phương tiện

lệ phí lãnh sự được xác định theo mức quy định tại tiểu mục 1.4, 1.5

1.7

Công chứng các giấy ủy quyền khác

30

714 000

1.8

Công chứng di chúc

30

714 000

2

Thực hiện các biện pháp bảo vệ tài sản thừa kế

100

2 380 000

3

Cấp giấy chứng nhận quyền thừa kế

0,5% giá trị thừa kế nhưng không dưới 100 đô la Mỹ

4

Cấp giấy chứng nhận quyền sở hữu phần tài sản chung của vợ chồng

30

714 000

5

Công chứng bản sao tài liệu và trích xuất từ chúng (trên mỗi trang)

10

238 000

6

Công chứng chữ ký trên tài liệu, bao gồm chữ ký của người dịch

20

476 000

7

Chứng nhận tính xác thực của chữ ký số điện tử trên tài liệu điện tử (nếu có điều kiện kỹ thuật để làm việc với tài liệu điện tử)

40

952 000

8

Chứng nhận tính chính xác của bản dịch tài liệu từ một ngôn ngữ

- sang ngôn ngữ khác (trên mỗi trang)

- tài liệu liên quan đến cái chết của công dân Ukraine


40

10


952 000

238 000

9

Giấy chứng nhận người còn sống

20

476 000

10

Giấy chứng nhận cư trú của công dân tại một nơi nhất định

20

476 000

11

Xác nhận danh tính người thật và người trên ảnh

20

476 000

12

Xác nhận thời gian nộp hồ sơ

20

476 000

13

Gửi tiền và giấy tờ giá trị

0,5% tổng giá trị cho mỗi tháng, nhưng không thấp hơn 25 đô la Mỹ và không quá 200 đô la Mỹ

14

Dịch vụ lưu trữ hồ sơ

15 đô la Mỹ cho mỗi tháng

15

Đơn xác nhận xử lý công việc

1% số tiền phải trả hoặc 1%  giá trị của tài sản bị tịch thu, nhưng không ít hơn 15 đô la Mỹ và không quá 200 đô la Mỹ

16

Biểu tình vùng biển

150

3 570 000

17

Cấp bản sao giấy tờ được chứng nhận bởi cơ quan ngoại giao

20

476 000

18

Dịch vụ công chứng khác theo quy định pháp luật Ukraine

30

714 000

VII. CÁC DỊCH VỤ KHÁC

1

Đơn yêu cầu mua vũ khí, đạn dược cho các pháp nhân, với sự cho phép thích hợp của các cơ quan nội vụ của Ukraine

150

3 570 000

2

Đơn yêu cầu mua vũ khí, đạn dược cho công dân Ukraine, với sự cho phép thích hợp của các cơ quan nội vụ của Ukraine

50

1 190 000

3

Xem xét các yêu cầu cung cấp thông tin (không cần liên hệ với cơ quan có thẩm quyền của Ukraine) và cấp giấy chứng nhận tương ứng, ngoại trừ các chứng nhận được cấp miễn phí theo quy định của pháp luật Ukraine (đối với mỗi cá nhân riêng biệt)

30

714 000

Outdated Browser
Для комфортної роботи в Мережі потрібен сучасний браузер. Тут можна знайти останні версії.
Outdated Browser
Цей сайт призначений для комп'ютерів, але
ви можете вільно користуватися ним.
67.15%
людей використовує
цей браузер
Google Chrome
Доступно для
  • Windows
  • Mac OS
  • Linux
9.6%
людей використовує
цей браузер
Mozilla Firefox
Доступно для
  • Windows
  • Mac OS
  • Linux
4.5%
людей використовує
цей браузер
Microsoft Edge
Доступно для
  • Windows
  • Mac OS
3.15%
людей використовує
цей браузер
Доступно для
  • Windows
  • Mac OS
  • Linux